Học cách sử dụng 'Not Break The Bank': Thành ngữ tiếng Anh về chi tiêu thông minh
Bạn muốn nói về các lựa chọn giá cả phải chăng trong tiếng Anh giống người bản xứ? Vậy thì học thành ngữ 'not break the bank' là một khởi đầu tuyệt vời! Cụm từ thông dụng này rất phù hợp để thảo luận về những thứ thân thiện với ngân sách (budget-friendly). Hiểu và sử dụng những cách diễn đạt như thế này sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và trôi chảy hơn. Trong bài đăng này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa của 'not break the bank', khi nào và cách sử dụng nó, những lỗi thường gặp cần tránh, các cụm từ tương tự, và đưa ra một vài bài tập để bạn thành thạo thành ngữ hữu ích này. Cùng tìm hiểu nhé!
Mục lục
- Ý nghĩa của 'Not Break The Bank'?
- Khi nào bạn nên dùng 'Not Break The Bank'?
- Cách sử dụng 'Not Break The Bank'?
- Các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan đến 'Not Break The Bank'
- Các đoạn hội thoại tiếng Anh minh họa
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận: Nói về tiền bạc một cách khôn ngoan bằng tiếng Anh
Ý nghĩa của 'Not Break The Bank'?
Thành ngữ 'not break the bank' có nghĩa là một thứ gì đó có giá cả phải chăng và không tốn nhiều tiền. Nếu một thứ gì đó 'doesn't break the bank', có nghĩa là bạn có thể mua nó mà không phải tiêu hết tiền hoặc mắc nợ. Nó gợi ý rằng giá cả hợp lý và nằm trong khả năng chi trả của bạn.
Xem thêm: Hiểu về No Strings Attached Thành ngữ tiếng Anh quan trọng giao tiếp rõ ràng
Khi nào bạn nên dùng 'Not Break The Bank'?
Cách diễn đạt này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện thông thường khi thảo luận về giá cả, mua sắm hoặc đưa ra các quyết định tài chính. Đây là một cách tuyệt vời để mô tả một thứ gì đó có giá trị tốt so với số tiền bỏ ra.
Bạn sẽ thường nghe thấy 'not break the bank' khi mọi người đang tìm kiếm các lựa chọn thân thiện với ngân sách (budget-friendly) hoặc giới thiệu các sản phẩm, dịch vụ có giá hợp lý. Đây là một cách nói phổ biến và thân thiện để nói về khả năng chi trả.
Tuy nhiên, bạn thường nên tránh sử dụng 'not break the bank' trong các ngữ cảnh rất trang trọng, chẳng hạn như các bài báo học thuật, báo cáo kinh doanh chính thức hoặc tài liệu pháp lý. Trong những trường hợp này, các từ vựng trang trọng hơn như 'cost-effective' (hiệu quả về chi phí), 'economical' (tiết kiệm) hoặc 'affordable' (có khả năng chi trả) sẽ phù hợp hơn.
Những lỗi thường gặp
Học thành ngữ mới có thể khá khó khăn! Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà người học thường mắc phải với 'not break the bank' và cách sửa chúng:
Common Mistake | Why it's wrong / Explanation | Correct Usage / How to Fix |
---|---|---|
e.g., "This car breaks the bank." | The idiom is almost always used in the negative form ('does not break the bank' or 'won't break the bank') to mean affordable. Saying it breaks the bank means it's very expensive. | To express affordability: "This car doesn't break the bank." To express it's expensive: "This car costs a fortune" or "This car breaks the bank (less common than the negative form for 'affordable')." |
e.g., "I want a not breaking bank holiday." | Incorrect grammatical structure. The idiom acts more like a verb phrase. | "I want a holiday that doesn't break the bank." or "I'm looking for a budget-friendly holiday." |
e.g., Using it for very cheap, low-quality items. | While it means affordable, it doesn't necessarily mean extremely cheap or poor quality. It implies reasonable cost for reasonable value. | Use for items that are a good deal, not necessarily the absolute cheapest. If something is very cheap and possibly low quality, you might say "It's dirt cheap." |
e.g., "The meal was not break bank." | Missing the verb 'the'. The idiom is 'break the bank'. | "The meal didn't break the bank." |
Xem thêm: Nắm Vững Thành Ngữ 'No Love Lost': Hiểu Ý Nghĩa và Cách Dùng Hiệu Quả
Cách sử dụng 'Not Break The Bank'?
Thành ngữ 'not break the bank' thường hoạt động như một cụm động từ trong câu. Nó thường đi sau chủ ngữ và thường là một động từ phụ (như 'do', 'will', 'can', 'should') ở dạng phủ định. Phần cốt lõi là 'break the bank', và chúng ta phủ định nó để truyền tải ý nghĩa giá cả phải chăng.
Dưới đây là một vài ví dụ:
- "We found a great little restaurant that didn't break the bank."
- "You can redecorate your room; there are plenty of options that won't break the bank."
Hiểu cấu trúc của nó giúp bạn sử dụng đúng cách và nghe tự nhiên hơn khi bạn muốn tiết kiệm tiền (save money) hoặc thảo luận về các lựa chọn giá cả phải chăng (affordable options).
Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:
Dưới đây là cách bạn có thể cấu trúc câu sử dụng 'not break the bank':
Pattern/Structure | Example Sentence using "Not Break The Bank" | Brief Explanation |
---|---|---|
Subject + doesn't/don't break the bank | "This phone plan doesn't break the bank." | Present simple, common usage. |
Subject + won't break the bank | "Buying these shoes won't break the bank." | Future simple, expressing future affordability. |
Subject + didn't break the bank | "Luckily, the repairs didn't break the bank." | Past simple, expressing past affordability. |
Looking for something that doesn't break the bank | "I'm looking for a gift that doesn't break the bank." | Used in a clause describing something. |
It's important to find options that don't break the bank. | "When planning a trip, it's important to find options that don't break the bank." | Used after 'that' in a subordinate clause. |
Xem thêm: Hiểu 'No Holds Barred': Thành ngữ tiếng Anh thiết yếu không giới hạn
Các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan đến 'Not Break The Bank'
Trong khi 'not break the bank' là một lựa chọn phổ biến, tiếng Anh có nhiều cách để nói về việc mọi thứ có giá cả phải chăng hoặc là một món hời. Biết những lựa chọn thay thế này có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và giúp bạn hiểu các cuộc trò chuyện tinh tế hơn về tiền bạc. Những thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc (English idioms for money) này mang lại những sắc thái ý nghĩa khác nhau.
Bảng các cách diễn đạt tương tự
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt liên quan, cùng với sắc thái ý nghĩa của chúng:
Synonym/Related Expression | Nuance/Tone/Formality | Example Sentence |
---|---|---|
Budget-friendly | More formal than 'not break the bank', but still common. Clearly indicates suitability for a budget. | "We chose a budget-friendly hotel for our vacation." |
Affordable | A general and widely understood term, neutral in tone. Can be used in both informal and semi-formal contexts. | "They offer affordable childcare services." |
Reasonably priced | Suggests a fair price for the quality or service offered. Neutral tone. | "The food at the new café is reasonably priced.". |
Economical | Implies careful use of resources, saving money. Can sound slightly more formal. | "Taking the train is often more economical than driving." |
Good value (for money) | Emphasizes that you get a lot for the amount you pay. Positive connotation. | "This subscription is good value for money." |
Cost-effective | Often used in business or for services, meaning it gives good results for the money spent. More formal. | "Solar panels are a cost-effective energy solution." |
Won't cost an arm and a leg | Informal, similar to 'not break the bank'. Emphasizes that something isn't excessively expensive. | "I found a great coat that won't cost an arm and a leg." |
Easy on the pocket/wallet | Informal, very similar to 'not break the bank'. | "Their lunch specials are really easy on the pocket." |
Các đoạn hội thoại tiếng Anh minh họa
Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn để minh họa cách 'not break the bank' được sử dụng trong các tình huống hàng ngày:
Dialogue 1: Planning a Weekend Trip
- Liam: Hey Sarah, any ideas for a weekend getaway? I need a break, but I don't want to spend too much.
- Sarah: How about camping? We could go to that national park nearby. The campsite fees are low, and packing our own food means it won't break the bank.
- Liam: That sounds great! A budget-friendly trip is exactly what I need.
Dialogue 2: Shopping for a Gift
- Maria: I need to buy a birthday present for Tom. He loves gadgets.
- David: Check out that new electronics store. They have some cool smart speakers. I got one for my sister, and it didn't break the bank.
- Maria: Oh, perfect! I was worried I'd have to spend a fortune.
Dialogue 3: Home Renovation
- Chloe: We're thinking of redecorating the living room, but renovations can be so expensive.
- Ben: You could try some DIY projects! A fresh coat of paint and some new cushions can make a huge difference, and it doesn't have to break the bank. Plus, there are many affordable options for decor online.
- Chloe: That's a good point. We should look into that.
Thời gian luyện tập!
Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng 'not break the bank' của bạn chưa? Hãy thử những bài tập thú vị và hấp dẫn này! Chọn những bài tập phù hợp nhất với bạn.
1. Quick Quiz!
Question 1: Sarah wants to buy a new laptop for her studies. She needs something reliable but also something that ______.
- a) costs an arm and a leg
- b) breaks the bank
- c) doesn't break the bank
Question 2: Which sentence best describes something that is 'budget-friendly'?
- a) It's extremely expensive and luxurious.
- b) It offers good value and doesn't break the bank.
- c) It's very cheap and probably low quality.
Question 3: Fill in the blank: "We found a fantastic holiday deal that ______! We can finally afford a vacation."
- a) will break the bank
- b) won't break the bank
- c) broke the bank
(Answers: 1-c, 2-b, 3-b)
2. Idiom Match-Up Game (Mini-Game):
Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B:
Column A (Beginnings) Column B (Endings) 1. If you're looking for good food that a) so we opted for something that didn't break the bank. 2. We wanted a nice family car, b) won't break the bank, try the new café. 3. Painting the room ourselves c) was a great way to save money and not break the bank. 4. Their services are excellent and they d) don't break the bank.
(Answers: 1-b, 2-a, 3-c, 4-d)
Kết luận: Nói về tiền bạc một cách khôn ngoan bằng tiếng Anh
Học các cụm từ như 'not break the bank' là một bước tiến tuyệt vời giúp bạn nghe tự nhiên và tự tin hơn khi nói tiếng Anh. Nó cho phép bạn thảo luận các chủ đề hàng ngày như mua sắm và lập ngân sách một cách dễ dàng, đồng thời giúp bạn hiểu người bản xứ tốt hơn. Thành ngữ này là một công cụ đơn giản nhưng mạnh mẽ để diễn đạt rằng một thứ gì đó có giá cả phải chăng và là lựa chọn tốt cho túi tiền của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy nó xuất hiện trong các cuộc trò chuyện mọi lúc!
Có một điều gì đó bạn muốn mua hoặc làm mà lý tưởng nhất là wouldn't break the bank không? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!