Hiểu về "In The Black": Thành ngữ Quan trọng trong Tiếng Anh Tài chính

Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Các bạn đã sẵn sàng khám phá một thành ngữ tiếng Anh phổ biến, rất quan trọng để hiểu về kinh doanh và tài chính chưa? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào ý nghĩa và cách sử dụng của "In The Black". Cụm từ này thường được dùng trong tiếng Anh kinh doanh để mô tả tình hình tài chính tích cực. Trong bài viết này, bạn sẽ học "In The Black" nghĩa là gì, khi nào và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác, khám phá các cách diễn đạt liên quan, và kiểm tra sự hiểu biết của mình bằng các hoạt động thực hành thú vị. Hãy bắt đầu thôi!

Understanding the idiom "In The Black" in finance

Mục lục

What Does "In The Black" Mean?

"In The Black" có nghĩa là một người, công ty, hoặc tổ chức có lãi và không mắc nợ. Nó biểu thị một tình trạng tài chính tích cực, nơi thu nhập vượt quá chi phí. Hãy nghĩ về những sổ cái kế toán cũ, nơi mực đen được dùng cho lợi nhuận và mực đỏ cho thua lỗ – vì vậy, việc "in the black" là tin tốt! Đây là một khái niệm cơ bản trong kiến thức tài chính.

Thành ngữ này rất cần thiết cho bất kỳ ai muốn hiểu hoặc thảo luận về hiệu quả tài chính. Nếu một doanh nghiệp đang "in the black", đó là một dấu hiệu tích cực về sức khỏe và sự bền vững của nó. Đối với cá nhân, việc "in the black" có nghĩa là quản lý tài chính cá nhân tốt.

Xem thêm:

When Should You Use "In The Black"?

Thành ngữ này được sử dụng phổ biến nhất trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh, tài chính và kế toán cá nhân. Nó hoàn hảo cho các cuộc thảo luận về hiệu quả hoạt động của công ty, sự thành công của một khoản đầu tư, hoặc thậm chí là một ngân sách gia đình đang hoạt động tốt. Bạn sẽ thường nghe hoặc đọc "In The Black" khi thảo luận về kết quả tài chính hoặc các mục tiêu.

Bạn thường sử dụng "In The Black" trong:

  • Các cuộc họp hoặc báo cáo kinh doanh thảo luận về khả năng sinh lời.
  • Các bài báo phân tích thu nhập của công ty hoặc xu hướng kinh tế.
  • Các cuộc trò chuyện về việc quản lý tài chính cá nhân thành công.
  • Các cuộc thảo luận về đầu tư và liệu chúng có đang tạo ra lợi nhuận hay không.

Nó thường phù hợp cho cả các cuộc trò chuyện bán trang trọng và không trang trọng về các vấn đề tài chính. Tuy nhiên, mặc dù được hiểu rộng rãi trong ngữ cảnh kinh doanh, bạn có thể chọn các cách diễn đạt trang trọng hơn như "profitable" (có lợi nhuận) hoặc "solvent" (có khả năng thanh toán) trong các báo cáo tài chính rất học thuật hoặc rất trang trọng, mặc dù "in the black" thường vẫn được chấp nhận ở đó do cách sử dụng phổ biến của nó.

Common Mistakes When Using "In The Black"

Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh mắc phải khi sử dụng thành ngữ này, cùng với cách sửa để giúp bạn sử dụng nó một cách hoàn hảo:

Common MistakeLý do sai / Giải thíchCách dùng đúng / Cách sửa
e.g., "My bank account is black."Từ "Black" đứng một mình không mang ý nghĩa thành ngữ. Cần dùng toàn bộ cụm từ "in the black"."My bank account is in the black."
e.g., "The company is in black ink."Mặc dù có liên quan về mặt lịch sử, thành ngữ thông thường là "in the black", không phải "in black ink"."The company is in the black." (Hoặc: "The accountant used black ink for profits.")
e.g., Using it for non-financial positive situations."In the black" đặc biệt đề cập đến khả năng sinh lời về tài chính, không phải thành công chung.Đối với thành công chung, dùng các cụm từ như "doing well," "succeeding," hoặc "thriving."
e.g., "The company hopes to get to the black."Thiếu giới từ "in". Thành ngữ này là một cụm giới từ cố định."The company hopes to get in the black."
e.g., "Being black is good for business." (Confusing)Câu này có thể bị hiểu sai. Thành ngữ cần cấu trúc đầy đủ "to be in the black.""Being in the black is good for business."
e.g., "Their finances are now blackly positive."Đây là dạng trạng từ không chính xác và không phải là cách cấu trúc của thành ngữ."Their finances are now in the black." or "They are in the black financially."

How Do We Use the Idiom "In The Black"?

Cụm từ "In The Black" hoạt động như một cụm tính từ, thường theo sau các động từ liên kết như "to be," "to get," "to stay," hoặc "to end up." Nó mô tả trạng thái có lãi hoặc tài chính lành mạnh. Hiểu rõ vai trò ngữ pháp của nó là chìa khóa để sử dụng các cách diễn đạt tiếng Anh cho tài chính một cách chính xác và tự nhiên.

Nó hoạt động như một vị ngữ, nghĩa là nó mô tả chủ ngữ của câu. Ví dụ, trong câu "The company is in the black," cụm từ "in the black" mô tả công ty.

Dưới đây là một vài ví dụ làm nổi bật cách sử dụng của nó:

  • "After a tough year of restructuring, the small business finally ended upin the black." (Mô tả trạng thái cuối cùng)
  • "Our primary goal for this quarter is to get the new project in the black as soon as possible." (Chỉ ra một mục tiêu)

The Most Common Sentence Patterns or Structures for "In The Black"

Để giúp bạn sử dụng thành ngữ này một cách hiệu quả, dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến. Hãy chú ý đến các động từ thường được dùng với "in the black":

Mẫu/Cấu trúcCâu ví dụ sử dụng "In The Black"Giải thích ngắn gọn
Chủ ngữ + be + in the black"The company is in the black this year, thanks to strong sales."Mô tả trạng thái tài chính hiện tại là có lãi.
Chủ ngữ + get + in the black"We need to work hard to get in the black by the end of next month."Chỉ quá trình hoặc nỗ lực để đạt được khả năng sinh lời.
Chủ ngữ + stay + in the black"It's a significant challenge for startups to stay in the black during a recession."Đề cập đến việc duy trì trạng thái có lãi theo thời gian.
Chủ ngữ + end up + in the black"Despite initial heavy losses, they surprisingly ended up in the black."Mô tả kết quả tài chính cuối cùng, thường sau một giai đoạn không chắc chắn.
To be/get/stay/end up in the black (dạng nguyên thể)"Their main objective is to be in the black consistently."Sử dụng thành ngữ như một phần của cụm động từ nguyên thể, thường nêu mục tiêu.
... [danh từ chỉ thời kỳ] + in the black"The company reported its third consecutive quarter in the black."Bổ nghĩa cho một thời kỳ, chỉ ra khả năng sinh lời trong thời gian cụ thể đó.
Operating/Trading + in the black"The store has been operating in the black since the new manager took over."Tập trung vào khía cạnh hoạt động của việc có lãi.

Synonyms and Related Expressions for "In The Black"

Trong khi "In The Black" khá đặc thù và được hiểu rộng rãi, đặc biệt trong tiếng Anh Bắc Mỹ, một số thuật ngữ và cụm từ khác truyền đạt ý nghĩa tương tự về sức khỏe tài chính hoặc khả năng sinh lời. Biết những cụm từ này có thể giúp bạn đa dạng hóa vốn từ vựng và hiểu các sắc thái khác nhau. Dưới đây là sự so sánh:

Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quanSắc thái/Giọng điệu/Độ trang trọngCâu ví dụ
ProfitableTrang trọng, trực tiếp. Thuật ngữ kinh doanh tiêu chuẩn. Có thể dùng làm tính từ trước danh từ."The new product line quickly became profitable." / "It was a profitable venture."
In profitHơi trang trọng hơn "in the black", rất phổ biến trong tiếng Anh Anh."The subsidiary has been in profit for the last two fiscal years."
Making moneyKhông trang trọng, thẳng thắn. Tập trung vào hành động tạo ra thu nhập."As long as the small online shop is making money, I'm happy."
SolventTrang trọng, đặc biệt có nghĩa là có khả năng đáp ứng mọi nghĩa vụ tài chính (không nhất thiết phải có lãi lớn, nhưng chắc chắn không mắc nợ)."The auditors confirmed that the company is fully solvent."
Financially sound/healthyThuật ngữ chung, chỉ tình trạng tài chính tổng thể tốt, có thể trang trọng hoặc bán trang trọng."Investing in a financially sound company is generally a wise decision."
In the greenÍt phổ biến hơn "in the black" cho khả năng sinh lời chung của doanh nghiệp, đôi khi được dùng cho các khoản tăng giá chứng khoán hàng ngày hoặc tài khoản cá nhân hiển thị số dư dương."My investment portfolio is finally in the green today after a week of dips."
Out of the redNhấn mạnh sự chuyển đổi từ thua lỗ (ở trạng thái "in the red") sang có lãi. Rất giống với việc đạt trạng thái "in the black"."After months of strategic effort, the startup is now out of the red."
Cash positiveChỉ ra rằng một công ty có lượng tiền mặt thu vào nhiều hơn chi ra trong một khoảng thời gian."The business is not just profitable on paper; it's also cash positive."

Example English Conversations

Hãy cùng xem "In The Black" được sử dụng trong các cuộc hội thoại tiếng Anh tự nhiên, hàng ngày để hiểu rõ hơn cách áp dụng của nó:

Dialogue 1: Business Update Meeting

  • Sarah: "How did the quarterly financial review go, Mark? Are we on track?"
  • Mark: "Actually, it went surprisingly well! After implementing those new efficiency measures, we're finally in the black for Q3."
  • Sarah: "That's fantastic news! I know everyone's been working incredibly hard to achieve that. A real team effort."
  • Mark: "Absolutely. It’s a huge relief. The key now is to maintain this momentum and stay in the black for the rest of the fiscal year."

Dialogue 2: Personal Finance Chat Between Friends

  • Liam: "I've been seriously trying to get my budget under control. It’s tougher than I thought."
  • Chloe: "I know exactly what you mean. I started using a budgeting app to track all my expenses meticulously."
  • Liam: "Has it made a difference for you?"
  • Chloe: "A huge one! For the first time in what feels like ages, my personal bank account is actually in the black at the end of the month. No more accidental overspending!"
  • Liam: "Wow, I need to try that. Being in the black sounds like a dream right now!"

Dialogue 3: Discussing a Local Cafe's Turnaround

  • Anna: "I heard 'The Corner Brew' cafe was really struggling financially a few months ago. I was worried they might close."
  • Ben: "Oh, really? They always seem so busy whenever I pass by."
  • Anna: "They were, but I read an interview with the owner in the local paper. She said they had to make some tough changes to their menu pricing and renegotiate with suppliers. Apparently, it worked, and now they're comfortably in the black."
  • Ben: "That's great to hear! I love their coffee and pastries; I'm so glad they managed to turn things around and are doing well now."

Practice Time!

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng của bạn về "In The Black" chưa? Hãy thử các bài tập thú vị và hấp dẫn này để củng cố những gì bạn đã học! Chọn các bài tập phù hợp nhất với bạn.

Quick Quiz!

Chọn nghĩa hoặc cách dùng đúng cho "In The Black" trong các câu/tùy chọn sau:

  1. Question 1: If a company announces that it is "in the black," it generally means it is ______.

    • a) losing a significant amount of money
    • b) making a profit and is financially healthy
    • c) just breaking even, with no profit or loss
    • d) owned by a person named Mr. Black
  2. Question 2: "Our main financial goal for the upcoming fiscal year is to ______ and subsequently increase our investment in research and development."

    • a) get in the red
    • b) get in the black
    • c) get in the blue
    • d) get in the grey
  3. Question 3: Which of the following sentences uses the idiom "in the black" incorrectly?

    • a) "The charity was pleased to report it ended the year in the black."
    • b) "She worked hard to get her personal finances in the black."
    • c) "He felt very black after seeing his bank balance."
    • d) "Despite the economic downturn, the tech company managed to stay in the black."

(Answers: 1-b, 2-b, 3-c)

Idiom Match-Up Game (Mini-Game)

Nối các phần bắt đầu câu ở Cột A với các phần kết thúc câu đúng ở Cột B để tạo thành các câu hợp lý sử dụng các khái niệm liên quan đến trạng thái "In The Black":

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. Thanks to a surge in online sales and careful cost management, our small retail business isa) to get the new international branch in the black within its first six months of operation.
2. The startup struggled significantly during its initial phase but eventually managed tob) consistently stay in the black despite rising material costs and increased competition.
3. Their most ambitious financial target for this year isc) finally and firmly in the black.
4. It's a constant strategic challenge for many small businesses tod) end up in the black after the crucial first year of trading.

(Answers: 1-c, 2-d, 3-a, 4-b)

Conclusion: Boosting Your Financial Vocabulary

Học và sử dụng chính xác các thành ngữ như "In The Black" là một bước tuyệt vời để làm chủ tiếng Anh phức tạp hơn, đặc biệt nếu bạn quan tâm đến kinh doanh, kinh tế hoặc đơn giản là muốn hiểu tin tức tài chính tốt hơn. Nó không chỉ giúp bạn nắm bắt các cuộc thảo luận về khả năng sinh lời mà còn cho phép bạn diễn đạt các khái niệm tài chính một cách tự nhiên, tự tin và giống như người bản xứ. Sử dụng các thành ngữ tài chính này một cách chính xác có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe trôi chảy và chuyên nghiệp hơn.

Đừng dừng lại ở đây! Hãy tiếp tục thực hành thành ngữ này trong các câu của riêng bạn, tìm kiếm nó trong các bài báo và lắng nghe nó trong các cuộc trò chuyện. Bạn càng tiếp xúc với nó nhiều, bạn sẽ càng cảm thấy thoải mái hơn. Xây dựng vốn từ vựng thành ngữ là một hành trình, và mỗi cách diễn đạt mới học được là một cột mốc.

Có thành ngữ hoặc cách diễn đạt tài chính nào khác mà bạn thấy đặc biệt thú vị hoặc có lẽ hơi khó hiểu không? Hãy chia sẻ suy nghĩ và câu hỏi của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé – chúng ta hãy cùng học!