🎶 Cải thiện phát âm bằng cách hát theo. Dùng MusicLearn ngay!

Hiểu về Cụm Danh Từ Tiếng Anh: "rush hour"

Cụm từ "rush hour" rất cần thiết cho giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn sử dụng đúng cụm danh từ tiếng Anh này. Chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, chức năng ngữ pháp và các cách dùng phổ biến của nó. Học những cụm từ cụ thể như thế này là cách tuyệt vời để nâng cao khả năng viết tiếng Anh và giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Bạn sẽ sớm có thể nói về việc di chuyển hàng ngày một cách dễ dàng.

Hình ảnh một con phố đông đúc vào giờ rush hour

Mục lục

“rush hour” nghĩa là gì?

"Rush hour" dùng để chỉ khoảng thời gian trong ngày khi giao thông đông đúc nhất, thường là lúc mọi người đi làm hoặc tan sở. Đây là một cụm từ quan trọng khi nói về lịch trình và phương tiện giao thông ở thành phố. Thời điểm giao thông cao điểm này thường diễn ra vào buổi sáng và cuối buổi chiều.

Xem thêm: Hiểu về Cụm Danh Từ Tiếng Anh a taxi driver và Cách Sử Dụng Hiệu Quả

Cách hoạt động của cụm danh từ trong câu

Cụm từ "rush hour" là một danh từ ghép. Theo Cambridge Dictionary, nó có nghĩa là “thời điểm trong ngày khi các thị trấn và thành phố đông đúc.” Cụm từ này kết hợp hai từ (“rush” và “hour”) để tạo thành một danh từ mới với ý nghĩa cụ thể. Nó có thể đóng vai trò khác nhau trong câu.

Làm chủ ngữ

Cụm danh từ thực hiện hành động.

  • Example:Rush hour makes the commute twice as long.

Làm tân ngữ trực tiếp

Cụm danh từ nhận hành động.

  • Example: I try to avoid the morning rush hour.

Làm tân ngữ của giới từ

Cụm danh từ đứng sau một giới từ như "during", "in" hoặc "after".

  • Example: The bus is always crowded during rush hour.

Xem thêm: Hiểu và Sử Dụng Cụm Danh Từ: a subway map - Hướng Dẫn Chi Tiết

Những Lỗi Ngữ Pháp Phổ Biến

Việc sử dụng đúng là một phần quan trọng trong quá trình nắm vững các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà người học hay gặp phải với "rush hour".

Sử dụng dạng số nhiều không đúng

  • Incorrect: I hate the morning rush hours.
  • Correct: I hate the morning rush hour. (Cụm từ này ở dạng số ít, chỉ một khoảng thời gian).

Thêm mạo từ không cần thiết

  • Incorrect: I left work early to avoid a rush hour.
  • Correct: I left work early to avoid rush hour. (Thường dùng không có “a” hoặc “an” khi nói chung).

Xem thêm: Hiểu và Sử Dụng Cụm Danh Từ 'a train schedule' Hiệu Quả

Luyện tập với "rush hour"

Kiểm tra sự hiểu biết của bạn. Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng. Mỗi câu đều sử dụng cụm danh từ tiếng Anh "rush hour".

Sắp xếp các từ

  1. is / traffic / during / terrible / rush hour / The
  2. leave / I / before / rush hour / always / starts / the
  3. stuck / We / for / were / an hour / in / rush hour

Answers

  1. The traffic is terrible during rush hour.
  2. I always leave before the rush hour starts.
  3. We were stuck in rush hour for an hour.

Kết luận

Hiểu và sử dụng những cụm danh từ như "rush hour" là một bước tiến lớn hướng tới sự thông thạo. Nó khiến giao tiếp tiếng Anh hàng ngày của bạn trở nên tự nhiên hơn. Thay vì nói “thời gian có nhiều xe cộ”, bạn chỉ cần nói “rush hour”. Hãy tiếp tục luyện tập cụm từ này trong các cuộc hội thoại của bạn. Tiếp tục học các cụm từ hữu ích khác để xây dựng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng tổng thể. Đây là phần quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh cho cuộc sống hàng ngày.