Hiểu về "Break New Ground": Một thành ngữ tiếng Anh cần thiết cho những nhà đổi mới
Chào mừng, những người học tiếng Anh! Bạn đã sẵn sàng Break New Ground trong việc hiểu về thành ngữ tiếng Anh chưa? Cách diễn đạt phổ biến này thật tuyệt vời để mô tả sự đổi mới và những nỗ lực tiên phong. Học cách sử dụng "Break New Ground" một cách chính xác có thể cải thiện đáng kể vốn từ vựng của bạn và giúp bạn nghe tự nhiên hơn khi thảo luận về những khám phá mới hoặc thành tựu. Trong bài đăng này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, cách sử dụng, những lỗi thường gặp và cung cấp nhiều ví dụ serta thực hành để giúp bạn thành thạo cách diễn đạt theo thành ngữ thú vị này.
Mục lục
- Ý nghĩa của "Break New Ground" là gì?
- Khi nào bạn nên sử dụng "Break New Ground"?
- Chúng ta sử dụng "Break New Ground" như thế nào?
- Từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt liên quan cho "Break New Ground"
- Ví dụ các đoạn hội thoại tiếng Anh
- Thời gian thực hành!
- Kết luận: Tiên phong trong kỹ năng tiếng Anh của bạn
Ý nghĩa của "Break New Ground" là gì?
Thành ngữ "Break New Ground" có nghĩa là làm điều gì đó chưa từng được làm trước đây, để đổi mới, hoặc để tạo ra một khám phá mới trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể. Nó gợi ý công việc tiên phong hoặc giới thiệu một phương pháp hay ý tưởng mới. Hãy nghĩ về nó như việc thực sự đào sâu vào một khu vực mà chưa ai từng đào, khám phá ra thứ gì đó mới mẻ và độc đáo. Đây là một cụm từ chính khi nói về cách con người đạt được điều gì đó mới.
Xem thêm: Hiểu thành ngữ Go Overboard và Cách dùng trong tiếng Anh
Khi nào bạn nên sử dụng "Break New Ground"?
"Break New Ground" là một thành ngữ tuyệt vời để sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự mới lạ và ý nghĩa của một thành tựu. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh như khoa học, công nghệ, nghệ thuật, kinh doanh, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào mà sự đổi mới được coi trọng. Nó ngụ ý một bước tiến đáng kể, hoàn hảo để mô tả những khoảnh khắc khi con người tiên phong các giải pháp mới.
Các bối cảnh điển hình:
- Thảo luận về nghiên cứu khoa học và những khám phá mới.
- Nói về những tiến bộ công nghệ.
- Mô tả các chiến lược kinh doanh đổi mới.
- Khen ngợi các tác phẩm nghệ thuật hoặc sáng tạo có tính độc đáo.
- Thảo luận học thuật về các lý thuyết tiên phong.
Khi nào nên tránh:
- Đối với những thành tựu nhỏ hoặc hàng ngày không đặc biệt đổi mới (ví dụ: "Tôi đã Break New Ground bằng cách hoàn thành bài tập về nhà đúng giờ" - điều này sẽ là sự phóng đại).
- Trong các cuộc trò chuyện rất thân mật, suồng sã, trừ khi chủ đề là sự đổi mới nghiêm túc. Mặc dù không quá trang trọng, nó mang một ý nghĩa quan trọng.
Những lỗi thường gặp:
Lỗi thường gặp Tại sao sai / Giải thích Cách dùng đúng / Cách khắc phục e.g., "He broke a new ground with his invention." Thành ngữ là "break new ground," chứ không phải "break a new ground." "He broke new ground with his invention." (Không có "a") e.g., Using it for trivial accomplishments. Nó ngụ ý sự đổi mới đáng kể, không phải các nhiệm vụ nhỏ, hàng ngày. Dành riêng để thảo luận về những đổi mới quan trọng hoặc nỗ lực tiên phong. *e.g., "The company is breaking grounds. "* Thành ngữ ở dạng số ít: "break new ground." "Grounds" là không đúng. "The company is breaking new ground." (Số ít "ground") e.g., "Her research was a break new ground." Sai ngữ pháp. Nó hoạt động như một cụm động từ. "Her research broke new ground." or "Her research was groundbreaking." (tính từ)
Xem thêm: Làm chủ 'Go Out On A Limb': Ý nghĩa và cách dùng thành ngữ tiếng Anh
Chúng ta sử dụng "Break New Ground" như thế nào?
Cụm từ "Break New Ground" hoạt động như một cụm động từ trong câu. Động từ chính là "break," và "new ground" đóng vai trò là tân ngữ của nó. Nó có thể được chia thì như bất kỳ động từ thông thường nào (break, broke, broken, breaking). Thành ngữ này là một cách mạnh mẽ để mô tả các hành động tiên phong và là một bổ sung có giá trị cho từ vựng tiếng Anh nâng cao của bạn.
Ví dụ:
- "The scientists are hoping to break new ground in cancer research with their new approach."
- "This artist constantly breaks new ground with her experimental techniques."
Các cấu trúc hoặc mẫu câu phổ biến nhất:
Mẫu/Cấu trúc Câu ví dụ sử dụng "Break New Ground" Giải thích ngắn gọn Chủ ngữ + break new ground "The team broke new ground with their latest software." Cách sử dụng thì quá khứ đơn cơ bản. Chủ ngữ + trợ động từ (will/is/has) + break new ground "She will break new ground if her theory is proven." Sử dụng với trợ động từ cho các thì tương lai, tiếp diễn, hoặc hoàn thành. Chủ ngữ + is/are + breaking new ground "They are breaking new ground in sustainable energy." Thì hiện tại tiếp diễn. To break new ground (nguyên thể) "Their main goal is to break new ground in AI development." Sử dụng thành ngữ ở dạng nguyên thể, thường sau các động từ như "aim to," "want to." Dạng tính từ: groundbreaking "It was a groundbreaking discovery." "Groundbreaking" là dạng tính từ, mô tả thứ gì đó Break New Ground.
Xem thêm: Hiểu Bread And Butter Hướng dẫn về thành ngữ tiếng Anh phổ biến
Từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt liên quan cho "Break New Ground"
Mặc dù "Break New Ground" là một thành ngữ tuyệt vời, có những cách khác để diễn đạt những ý tưởng tương tự. Hiểu những lựa chọn thay thế này có thể giúp bạn chọn cụm từ phù hợp nhất với bối cảnh và thêm sự đa dạng vào tiếng Anh của bạn khi bạn học tiếng Anh thành ngữ. Những cách diễn đạt này giúp mô tả cách con người đổi mới và khám phá những ranh giới mới.
Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quan | Sắc thái/Giọng điệu/Độ trang trọng | Câu ví dụ |
---|---|---|
Pioneer (động từ) | Trang trọng hơn; nhấn mạnh việc là người đầu tiên khám phá hoặc phát triển điều gì đó. | "She pioneered a new technique in microsurgery." |
Innovate | Tập trung vào việc giới thiệu những ý tưởng, phương pháp hoặc sản phẩm mới. Phổ biến trong kinh doanh/công nghệ. | "The company constantly strives to innovate." |
Blaze a trail | Thân mật đến trung tính; tương tự như tiên phong, thường ngụ ý tạo ra một con đường cho người khác. | "Early female scientists blazed a trail for future generations." |
Chart new territory | Trung tính; nhấn mạnh việc khám phá hoặc xử lý thứ gì đó hoàn toàn mới và chưa được biết đến. | "The explorers were charting new territory." |
Be revolutionary | Mạnh hơn; gợi ý sự thay đổi hoàn toàn và đáng kể. | "The invention of the internet was revolutionary." |
Push the envelope | Thân mật; có nghĩa là vượt qua giới hạn hiện tại của những gì được coi là bình thường hoặc chấp nhận được. | "The artist always tries to push the envelope with her controversial work." |
Make inroads | Bắt đầu đạt được điều gì đó hoặc đạt được tiến bộ trong một tình huống khó khăn. Ít nói về việc là người đầu tiên, thiên về thành công ban đầu hơn. | "We are finally making inroads into the Asian market." |
Ví dụ các đoạn hội thoại tiếng Anh
Hãy xem cách "Break New Ground" được sử dụng trong các cuộc hội thoại tự nhiên. Hãy chú ý cách bối cảnh giúp làm rõ nghĩa của nó cho những người mong muốn học tiếng Anh hiệu quả.
Đối thoại 1: Công ty khởi nghiệp công nghệ
- Alex: "Did you hear about Innovatech's latest project? They're developing AI that can compose original music."
- Ben: "Wow, that sounds ambitious! If they succeed, they'll really break new ground in artificial intelligence and creativity."
- Alex: "Exactly! It could change the music industry completely."
Đối thoại 2: Nghiên cứu khoa học
- Dr. Lee: "Our research team has been working tirelessly on this new vaccine."
- Dr. Singh: "Any breakthroughs yet, Dr. Lee? The medical community is hopeful."
- Dr. Lee: "We believe we're on the verge of breaking new ground. Our preliminary results show unprecedented efficacy."
- Dr. Singh: "That's fantastic news! Truly pioneering work."
Đối thoại 3: Triển lãm nghệ thuật
- Chloe: "I just visited Maria's new art exhibition. It's unlike anything I've ever seen."
- David: "Oh really? What's so special about it?"
- Chloe: "She combines digital art with traditional sculpture in such a unique way. Critics are saying she's breaking new ground in contemporary art."
- David: "I'll have to check it out. I love artists who innovate and try something completely new."
Thời gian thực hành!
Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "Break New Ground" của bạn chưa? Hãy thử những nhiệm vụ thú vị và hấp dẫn này! Chọn những nhiệm vụ phù hợp nhất với bạn để thành thạo thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh.
1. Bài kiểm tra nhanh!
Chọn ý nghĩa hoặc cách sử dụng đúng cho "Break New Ground" trong các câu/lựa chọn sau:
Question 1: A company that introduces a completely new type of product that no one has ever seen before is trying to ______.
- a) play it safe
- b) break new ground
- c) follow the crowd
Question 2: The idiom "Break New Ground" most closely means:
- a) To dig a hole.
- b) To achieve something for the first time or be innovative.
- c) To argue about land.
Question 3: "The architect's design ________ by using sustainable materials in a way never seen before."
- a) broke new ground
- b) broke a new ground
- c) breaking grounds
(Answers: 1-b, 2-b, 3-a)
2. Trò chơi ghép thành ngữ (Mini-Game):
Ghép các đoạn mở đầu câu ở Cột A với các đoạn kết thúc đúng ở Cột B:
Column A (Beginnings) | Column B (Endings) |
---|---|
1. With their AI-driven diagnostic tools, the medical startup hopes to | a) break new ground in their field. |
2. The chef's unique fusion cuisine is attempting to | b) break new ground in early childhood education. |
3. This new educational program aims to | c) break new ground in the culinary world. |
4. Every researcher dreams that their work will one day | d) break new ground in healthcare technology. |
(Answers: 1-d, 2-c, 3-b, 4-a)
Kết luận: Tiên phong trong kỹ năng tiếng Anh của bạn
Thành thạo các cách diễn đạt theo thành ngữ như "Break New Ground" là một cách tuyệt vời để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn và nghe giống người bản ngữ hơn. Nó cho thấy bạn hiểu những sắc thái vượt ra ngoài nghĩa đen và có thể thảo luận về các chủ đề quan trọng như đổi mới và những khám phá mới một cách tự tin. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngại Break New Ground trong hành trình học ngôn ngữ của chính mình! Mỗi thành ngữ mới bạn học được là một bước tiến tới sự trôi chảy và hiểu biết sâu sắc hơn.
Lĩnh vực nào trong cuộc sống hoặc học tập của bạn mà bạn muốn Break New Ground? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận dưới đây!