🎧 Học tiếng Anh qua 100+ bài hát hot – có bài tập & dịch nghĩa. Tải ngay MusicLearn!

Hiểu và Sử Dụng Cụm Danh Từ: "a flight cancellation"

Học tiếng Anh không chỉ là học từng từ đơn lẻ. Cụm danh từ là chìa khóa để nói một cách tự nhiên. Hướng dẫn này tập trung vào cụm từ tiếng Anh hữu ích "a flight cancellation". Chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, ngữ pháp và cách sử dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Hiểu cụm từ này sẽ giúp bạn nói về kế hoạch du lịch rõ ràng hơn. Nó chuẩn bị cho bạn những tình huống thực tế, như nói chuyện với nhân viên hàng không hoặc viết email về việc trễ chuyến bay. Bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận về những thay đổi trong hành trình.

An airport departure board showing a flight cancellation.

Mục Lục

‘a flight cancellation’ Nghĩa Là Gì?

"A flight cancellation" có nghĩa là một chuyến bay đã được lên lịch sẽ không xảy ra. Hãng hàng không đã quyết định hủy dịch vụ. Cụm từ này rất phổ biến trong du lịch, đặc biệt tại sân bay hoặc khi đặt vé bay trực tuyến. Đây là một cụm từ quan trọng mà bất cứ hành khách nào cũng nên biết.

Xem thêm: Hiểu và Sử dụng Cụm Danh Từ: a flight delay

Cách Cụm Danh Từ Hoạt Động Trong Câu

Cụm từ "a flight cancellation" kết hợp một mạo từ ("a") với một danh từ ghép ("flight cancellation"). Ở đây, "flight" đóng vai trò như một tính từ mô tả loại "cancellation". Theo Từ điển Cambridge, cancellation là hành động quyết định rằng một sự kiện đã được tổ chức sẽ không diễn ra. Hiểu các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh này sẽ giúp bạn xây dựng câu tốt hơn.

Cụm danh từ này có thể thực hiện nhiều chức năng khác nhau trong câu. Hiểu vai trò của nó giúp bạn cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh.

Là chủ ngữ

Cụm danh từ thực hiện hành động của động từ. Ở đây, "A flight cancellation" là chủ đề chính của câu gây ra hành động "disrupted."

  • Ví dụ:A flight cancellation disrupted our holiday plans.

Là tân ngữ trực tiếp

Cụm danh từ nhận hành động của động từ. Trong câu này, "announced" là động từ, và "a flight cancellation" là thứ được thông báo.

  • Ví dụ: The airline announced a flight cancellation due to bad weather.

Là tân ngữ của giới từ

Cụm danh từ theo sau một giới từ như "for," "about," hoặc "due to." Cụm từ theo sau giới từ "for," giải thích lý do hoàn tiền được đưa ra.

  • Ví dụ: We received a refund for a flight cancellation.

Xem thêm: Hiểu Cụm Danh Từ: An Immigration Officer - Ý Nghĩa và Cách Dùng

Những Sai Lầm Ngữ Pháp Thường Gặp

Sử dụng chính xác cụm từ này rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng. Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi đề cập đến việc hủy chuyến bay. Những mẹo này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và nói tiếng Anh.

1. Viết sai số nhiều

Khi nói về một sự kiện duy nhất, dùng dạng số ít. Nếu nhiều hơn, dùng dạng số nhiều không kèm mạo từ "a".

  • Sai: I received notice about a flights cancellation.
  • Đúng: I received notice about a flight cancellation. (cho một sự kiện)
  • Đúng: I received notice about flight cancellations. (cho nhiều sự kiện)

2. Thiếu mạo từ "a"

Đối với sự kiện đếm được số ít, phải dùng mạo từ như "a" hoặc "the".

  • Sai: The reason was flight cancellation.
  • Đúng: The reason was a flight cancellation.

3. Dùng sai dạng từ

Hãy chắc chắn dùng danh từ, không dùng động từ trong cụm từ này.

  • Sai: I had a flight cancel.
  • Đúng: I had a flight cancellation.

"Cancel" là động từ (hành động). "Cancellation" là danh từ (vật hoặc sự kiện). Cụm từ cần dùng dạng danh từ. Đây là điểm nhầm lẫn phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh.

Luyện Tập Với 'a flight cancellation'

Kiểm tra sự hiểu biết và học từ vựng tiếng Anh qua bài quiz ngắn. Sắp xếp lại các từ dưới đây để tạo câu đúng. Mỗi câu là ví dụ về tình huống phổ biến bạn có thể nghe về a flight cancellation.

Quiz

  1. announced / the / a flight cancellation / pilot / .
  2. because of / was / there / a flight cancellation / a strike / .
  3. email / an / we / about / received / a flight cancellation / .
  4. to / our / a flight cancellation / led / disappointment / .

Answers

  1. The pilot announced a flight cancellation.
  2. There was a flight cancellation because of a strike.
  3. We received an email about a flight cancellation.
  4. A flight cancellation led to our disappointment.

Kết Luận

Học các cụm từ như "a flight cancellation" là bước tiến lớn hướng tới sự thành thạo. Những cụm danh từ tiếng Anh phổ biến giúp câu nói của bạn nghe tự nhiên hơn. Hãy xem chúng như những khối ngôn ngữ được xây dựng sẵn. Khi bạn học chúng, bạn không phải tự tạo câu hoàn toàn mới mỗi lần. Điều này tiết kiệm năng lượng trí óc và giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên, nhanh chóng hơn.

Hãy giữ một cuốn sổ ghi lại những cụm từ tiếng Anh hữu ích bạn gặp. Xem lại thường xuyên và cố gắng dùng khi nói hoặc viết. Thực hành đều đặn là cách tốt nhất để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và tự tin giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.