Hiểu "Go Hand In Hand": Ý nghĩa và Cách dùng trong Thành ngữ Tiếng Anh

Học thành ngữ tiếng Anh có thể là một phần thú vị trong hành trình chinh phục sự trôi chảy của bạn! Một cách diễn đạt phổ biến và hữu ích mà bạn thường nghe là "to go hand in hand". Cụm từ này mô tả những thứ có liên hệ chặt chẽ hoặc xảy ra cùng nhau. Nếu bạn đang tìm cách mở rộng hiểu biết về các cách diễn đạt trong tiếng Anh, bạn đã đến đúng nơi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của "go hand in hand", học khi nào và cách sử dụng nó một cách chính xác, khám phá các cụm từ liên quan và thực hành với một số hoạt động hấp dẫn. Hãy cùng bắt đầu!

Image: Hai bàn tay nắm chặt vào nhau, minh họa khái niệm "Go Hand In Hand"

Mục lục

Ý nghĩa của "Go Hand In Hand" là gì?

Thành ngữ "go hand in hand" có nghĩa là hai thứ có liên quan chặt chẽ, thường đến mức một cái ngụ ý sự hiện diện của cái kia. Nếu hai thứ go hand in hand, chúng thường được tìm thấy cùng nhau, có liên hệ chặt chẽ, hoặc một cái tự nhiên dẫn đến hoặc đi kèm với cái kia. Hãy nghĩ về nó giống như hai người đi bộ cùng nhau, nắm tay – họ ở cùng nhau và được kết nối.

Ví dụ, bạn có thể nói, "Thành công và làm việc chăm chỉ thường go hand in hand." Điều này có nghĩa là thành công rất thường xuyên là kết quả của hoặc được tìm thấy cùng với sự làm việc chăm chỉ. Đây là một ý nghĩa thành ngữ tuyệt vời cần hiểu để sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Xem thêm:

Khi nào bạn nên dùng "Go Hand In Hand"?

"Go hand in hand" là một cách diễn đạt linh hoạt, phù hợp trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt khi bạn muốn mô tả một mối liên hệ hoặc tương quan mạnh mẽ giữa hai thứ.

Ngữ cảnh thường gặp:

  • Hội thoại thông thường: Rất phù hợp cho các cuộc thảo luận hàng ngày. "Những ngày mưa và một cuốn sách hay go hand in hand đối với tôi."
  • Viết không trang trọng: Bạn có thể dùng nó trong email, bài đăng blog, hoặc mạng xã hội. "Thức ăn ngon và bạn bè tốt luôn go hand in hand."
  • Bài thuyết trình hoặc bài phát biểu: Có thể dùng để làm rõ một luận điểm về các khái niệm liên quan. "Đổi mới và chấp nhận rủi ro thường go hand in hand trong kinh doanh."
  • Mô tả quan hệ nhân quả (một cách lỏng lẻo): Mặc dù không hoàn toàn dùng cho quan hệ nhân quả, nó có thể ngụ ý một mối quan hệ mạnh mẽ nơi một thứ thường đi kèm với thứ khác. Ví dụ, "Tăng thời gian sử dụng màn hình và mỏi mắt dường như go hand in hand."

Khi nào nên tránh dùng:

  • Các bài báo học thuật rất trang trọng: Mặc dù không hoàn toàn sai, một số bài báo học thuật hoặc khoa học cao có thể ưu tiên ngôn ngữ chính xác hơn, ít thành ngữ hơn để mô tả mối tương quan hoặc quan hệ (ví dụ: "có tương quan mạnh mẽ", "thể hiện mối quan hệ trực tiếp").
  • Các văn bản pháp lý: Sự chính xác là yếu tố then chốt trong viết pháp lý, vì vậy các cách diễn đạt thành ngữ thường bị tránh.

Hiểu khi nào dùng các cụm từ tiếng Anh như "go hand in hand" giúp bạn nghe tự nhiên hơn.

Các lỗi thường gặp: Việc sử dụng "go hand in hand" một cách chính xác là quan trọng để truyền đạt ý nghĩa thành ngữ mong muốn. Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà người học mắc phải:

Lỗi thường gặpTại sao sai / Giải thíchCách dùng đúng / Cách sửa
"Success goes hand with hard work."Thiếu "in hand." Cả thành ngữ là rất quan trọng."Success goes hand in hand with hard work."
"Happiness and health goes hand in hand."Lỗi hòa hợp chủ ngữ-động từ. "Happiness and health" (chủ ngữ số nhiều) yêu cầu động từ "go" (số nhiều), không phải "goes.""Happiness and health go hand in hand."
Sử dụng cho những thứ chỉ đơn giản được đặt cạnh nhau về mặt vật lý mà không có liên kết khái niệm.Thành ngữ ngụ ý một mối liên hệ khái niệm hoặc thường xuyên, không chỉ là sự gần gũi về mặt vật lý.Dành riêng cho những thứ có mối liên hệ nội tại hoặc thường xuyên xảy ra cùng nhau. Đối với sự gần gũi về mặt vật lý, hãy dùng "are next to each other" hoặc các cụm từ tương tự.
"The pen goes hand in hand the paper." (Thiếu "with")Thành ngữ thường dùng "with [thứ khác]" để chỉ rõ vật được kết nối, mặc dù đôi khi có thể hiểu ngầm."The pen goes hand in hand with the paper (nếu thảo luận về hành động viết)." Hoặc, nói chung hơn, "Writing and inspiration often go hand in hand."

Chúng ta dùng "Go Hand In Hand" như thế nào?

Thành ngữ "go hand in hand" hoạt động như một cụm động từ trong câu. Nó mô tả mối quan hệ giữa hai (hoặc nhiều hơn) chủ ngữ. Phần "go" của thành ngữ là động từ chính và sẽ thay đổi dạng dựa trên thì và sự hòa hợp chủ ngữ-động từ (ví dụ: go, goes, went, going).

Ví dụ:

  1. Sáng tạo và đổi mới thường go hand in hand trong ngành công nghệ. (Thì hiện tại đơn, chủ ngữ số nhiều)
  2. Đối với nhiều sinh viên, những đêm thức khuya và việc ôn thi went hand in hand. (Thì quá khứ đơn, chủ ngữ số nhiều)

Cụm từ này giúp cho việc mô tả các khái niệm liên quan của bạn trở nên sinh động hơn.

Các cấu trúc hoặc mẫu câu phổ biến nhất:

Mẫu/Cấu trúcCâu ví dụ sử dụng "Go Hand In Hand"Giải thích ngắn gọn
[Cụm danh từ 1] và [Cụm danh từ 2] + go hand in hand."Quyền và trách nhiệm go hand in hand."Hai chủ ngữ được thể hiện có liên hệ chặt chẽ. Động từ "go" hòa hợp với chủ ngữ số nhiều.
[Cụm danh từ số ít] + goes hand in hand + with [Cụm danh từ]."Lãnh đạo giỏi goes hand in hand with giao tiếp rõ ràng."Một chủ ngữ số ít liên kết với một khái niệm khác bằng cách sử dụng "with." Động từ "goes" ở dạng số ít.
[Cụm danh từ] + can/may/should/will + go hand in hand + with [Cụm danh từ]."Học một ngôn ngữ can go hand in hand with hiểu biết về văn hóa."Dùng với động từ khuyết thiếu để diễn đạt khả năng, lời khuyên, v.v. Dạng nguyên thể "go" được sử dụng.
Cụm danh động từ + goes hand in hand + with [Cụm danh từ]."Ăn uống lành mạnh goes hand in hand with cảm thấy tràn đầy năng lượng."Một cụm danh động từ đóng vai trò chủ ngữ số ít.
To go hand in hand (ngữ cảnh ngụ ý)."Việc hai ý tưởng đó to go hand in hand là tự nhiên."Dùng như một động từ nguyên mẫu, thường sau các động từ như "seem to," "tend to," "is natural to."

Từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt liên quan

Mặc dù "go hand in hand" là một thành ngữ tuyệt vời, có những cách khác để diễn đạt những ý tưởng tương tự về sự liên kết hoặc sự xảy ra đồng thời. Hiểu các lựa chọn thay thế này có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn và giúp bạn chọn cụm từ phù hợp nhất với ngữ cảnh.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt trong tiếng Anh liên quan:

Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quanSắc thái/Giọng điệu/Độ trang trọngCâu ví dụ
Be inextricably linkedTrang trọng; gợi ý một mối liên hệ rất mạnh mẽ, không thể tách rời."Sự thịnh vượng kinh tế và ổn định xã hội are inextricably linked."
Go togetherChung chung, có thể không trang trọng; ngụ ý sự tương thích hoặc thường đi cặp với nhau."Bơ đậu phộng và thạch đơn giản là go together."
AccompanyTrung tính đến trang trọng; một thứ xảy ra hoặc tồn tại cùng lúc với thứ khác."Sốt thường accompanies cúm."
Be intertwinedTrung tính; gợi ý mọi thứ được xoắn hoặc dệt lại với nhau, liên kết chặt chẽ và khó tách rời."Số phận của họ were intertwined from the beginning."
Be part and parcel ofKhông trang trọng đến trung tính; có nghĩa là một phần thiết yếu hoặc không thể thiếu của một thứ gì đó, thường là một phần không thể tránh khỏi."Đối phó với khiếu nại của khách hàng is part and parcel of công việc."
Correlate withTrang trọng, thường dùng trong thống kê/nghiên cứu; chỉ ra một mối quan hệ tương hỗ hoặc liên kết giữa hai hoặc nhiều thứ."Các nghiên cứu cho thấy trình độ học vấn correlate with thu nhập."
Come with the territoryKhông trang trọng; có nghĩa là một kết quả hoặc khía cạnh không thể tránh khỏi của một tình huống cụ thể."Giờ làm việc dài đơn giản là come with the territory khi bạn đang bắt đầu kinh doanh mới."

Học những biến thể này sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn và diễn đạt sắc thái tốt hơn.

Các đoạn hội thoại ví dụ

Việc xem cách "go hand in hand" được sử dụng trong các đoạn hội thoại tự nhiên có thể thực sự giúp củng cố sự hiểu biết của bạn. Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn:

Đoạn hội thoại 1: Tại quán cà phê

  • Alex: Cà phê này ngon thật, và không khí ở quán này rất thư giãn.
  • Ben: Tôi biết, đúng không? Cà phê ngon và môi trường ấm cúng thường go hand in hand cho một buổi sáng hoàn hảo.
  • Alex: Chắc chắn rồi. Nó làm cho việc bắt đầu ngày làm việc tốt hơn nhiều.

Đoạn hội thoại 2: Thảo luận về một dự án

  • Sarah: Chúng ta cần đảm bảo chiến lược marketing của mình mạnh mẽ nếu muốn đợt ra mắt sản phẩm này thành công.
  • Tom: Tuyệt đối đồng ý. Một sản phẩm tuyệt vời và marketing hiệu quả phải go hand in hand. Cái này mà thiếu cái kia hiếm khi hiệu quả.
  • Sarah: Tôi cũng nghĩ vậy. Hãy lên lịch một cuộc họp để hai đội thống nhất với nhau.

Đoạn hội thoại 3: Nói về sở thích

  • Lisa: Tôi nhận thấy từ khi bắt đầu học guitar, tôi đã trở nên kiên nhẫn hơn.
  • Mark: Thật thú vị! Tôi đoán học một nhạc cụ và phát triển tính kỷ luật thường go hand in hand.
  • Lisa: Có vẻ là vậy. Đó là một lợi ích bất ngờ thật tuyệt!

Những ví dụ này cho thấy cụm từ có thể được lồng ghép một cách tự nhiên vào các cuộc thảo luận hàng ngày về các khái niệm liên quan như thế nào.

Thời gian thực hành!

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "go hand in hand" của bạn chưa? Hãy thử các bài tập thú vị và hấp dẫn này! Chọn những bài tập phù hợp nhất với bạn.

1. Câu hỏi nhanh!

Chọn ý nghĩa hoặc cách dùng đúng cho "go hand in hand" trong các câu/lựa chọn sau:

  1. The idiom "to go hand in hand" means that two things are:

    • a) Always identical
    • b) Rarely seen together
    • c) Closely connected or frequently occur together
    • d) In strong opposition
  2. Which sentence uses "go hand in hand" correctly?

    • a) The cat goes hand in hand under the table.
    • b) Diligence and success often go hand in hand.
    • c) She go hand in hand to the store yesterday.
  3. Fill in the blank: Dedication and achieving one's goals usually _______.

    • a) go hand in hand
    • b) is hand in hand
    • c) are hand with hand

(Đáp án: 1-c, 2-b, 3-a)

2. Trò chơi ghép đôi thành ngữ (Trò chơi nhỏ):

Ghép các phần mở đầu câu ở Cột A với các phần kết thúc đúng ở Cột B để tạo thành các câu hợp lý sử dụng ý tưởng về những thứ đi cùng nhau:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. For many people, a healthy dieta) and creativity often go hand in hand.
2. The rise in social media usageb) goes hand in hand with regular exercise.
3. In the art world, innovationc) and a decline in face-to-face interaction seem to go hand in hand.
4. Learning new vocabularyd) goes hand in hand with practicing speaking.

(Đáp án: 1-b, 2-c, 3-a, 4-d)

Kết luận: Kết nối các ý tưởng một cách tự nhiên

Học các thành ngữ như "go hand in hand" là một bước tuyệt vời để làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và biểu cảm hơn. Cụm từ đặc biệt này cho phép bạn diễn đạt các mối liên hệ giữa các ý tưởng, sự kiện hoặc phẩm chất một cách mượt mà và hiệu quả, giống như người bản xứ. Nó làm phong phú vốn từ vựng của bạn và giúp bạn hiểu các sắc thái của các cách diễn đạt thành ngữ.

Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy mình sử dụng những cụm từ tiếng Anh này một cách tự tin! Hai điều gì mà bạn nghĩ go hand in hand trong cuộc sống hoặc việc học của bạn? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới!