Hiểu về Cụm động từ tiếng Anh 'Chase After': Nghĩa và Cách sử dụng

Chào mừng, những người học tiếng Anh! Điều hướng thế giới của các cụm động từ tiếng Anh đôi khi có thể cảm thấy giống như một cuộc phiêu lưu ngôn ngữ, nhưng làm chủ chúng lại vô cùng bổ ích. Cụm động từ Chase after là một ví dụ điển hình – một cách diễn đạt năng động và được sử dụng thường xuyên, miêu tả sống động các hình thức theo đuổi khác nhau. Hiểu cách sử dụng Chase after một cách chính xác không chỉ là mở rộng vốn từ vựng của bạn; đó là về việc mở khóa một cấp độ trôi chảy sâu sắc hơn cho phép bạn thể hiện các sắc thái trong giao tiếp và viết lách. Bài viết này sẽ đóng vai trò là hướng dẫn toàn diện của bạn, đi sâu vào phrasal verb chase after meaning đa diện. Chúng ta sẽ khám phá các cấu trúc ngữ pháp của nó với các ví dụ rõ ràng, thực tế và giới thiệu các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa để tinh chỉnh hơn nữa sự hiểu biết của bạn. Để đảm bảo bạn đã nắm vững các khái niệm này, bạn cũng sẽ có cơ hội kiểm tra kiến thức của mình. Hãy chuẩn bị để đào sâu khả năng sử dụng Chase after của bạn và, bằng cách đó, nâng cao trình độ tiếng Anh tổng thể của bạn!

A dynamic illustration for the phrasal verb Chase After

Mục lục

Chase After Có nghĩa là gì?

Về cốt lõi, cụm động từ Chase after có nghĩa là theo đuổi ai đó hoặc thứ gì đó, thường với ý định bắt được họ hoặc nó. Hãy nghĩ về một chú chó tinh nghịch chasing after một quả bóng, hoặc một sĩ quan cảnh sát chasing after một nghi phạm. Tuy nhiên, tiện ích của Chase after mở rộng vượt ra ngoài các kịch bản theo nghĩa đen này. Nó thường xuyên được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả hành động phấn đấu cho những điều ít hữu hình hơn, chẳng hạn như mục tiêu, tham vọng, những giấc mơ khó nắm bắt, hoặc thậm chí là tìm kiếm các mối quan hệ lãng mạn với ai đó. Phrasal verb chase after meaning chính xác trong bất kỳ câu nào thường phụ thuộc vào các từ xung quanh và ngữ cảnh rộng hơn. Sự phụ thuộc vào ngữ cảnh này là phổ biến với các cụm động từ tiếng Anh, khiến chúng vừa thách thức vừa hấp dẫn. Hiểu các sắc thái này là chìa khóa để sử dụng Chase after một cách tự tin và hiệu quả trong giao tiếp của riêng bạn, cho phép bạn truyền đạt đúng sắc thái ý nghĩa.

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ Change Over Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng

Cấu trúc với Chase After

Để thực sự làm chủ Chase after và tích hợp nó một cách liền mạch vào tiếng Anh nói và viết của bạn, hiểu các cấu trúc ngữ pháp phổ biến của nó là điều cần thiết. Cụm động từ này nói chung là ngoại động từ, có nghĩa là nó thường yêu cầu một tân ngữ trực tiếp – người, vật, hoặc ý tưởng đang được theo đuổi. Nhận biết các cấu trúc này sẽ không chỉ cải thiện khả năng hiểu của bạn khi gặp Chase after mà còn giúp bạn xây dựng các câu đúng ngữ pháp và tự nhiên của riêng mình. Hãy cùng khám phá các ý nghĩa khác nhau và các cấu trúc liên quan của chúng. Biết cách sử dụng chase after trong các ngữ cảnh đa dạng này là một bước tiến quan trọng để đạt được sự trôi chảy.

Nghĩa 1: Theo đuổi về mặt Vật lý

Đây là ý nghĩa đơn giản và theo nghĩa đen nhất của Chase after. Nó đề cập đến hành động chạy, lái xe hoặc di chuyển nhanh chóng theo cách khác để cố gắng bắt ai đó hoặc thứ gì đó đang ở phía trước và thường đang di chuyển ra xa. Cách sử dụng này phổ biến trong các tình huống hàng ngày và kể chuyện.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + chase after + Tân ngữ (người, động vật, phương tiện, v.v.)
  • Ví dụ 1: The determined police officer had to chase after the speeding car through busy city streets.
  • Ví dụ 2: My energetic kitten loves to chase after the red dot from the laser pointer.

Ý nghĩa này thường mang cảm giác cấp bách hoặc nỗ lực vốn có. Chủ thể đang tích cực cố gắng thu hẹp khoảng cách hoặc bắt giữ đối tượng. Các chủ thể phổ biến bao gồm con người (như cảnh sát, trẻ em) hoặc động vật (chó, mèo), và tân ngữ có thể là bất cứ thứ gì có thể di chuyển. Bạn có thể nghe các trạng từ như "frantically," "desperately," hoặc "playfully" được sử dụng để bổ nghĩa cho chase after, thêm chi tiết về bản chất của cuộc truy đuổi (ví dụ: "The children playfully chased after each other in the garden.").

Nghĩa 2: Phấn đấu hoặc Cố gắng Đạt được Điều gì đó (Thường là Khó khăn)

Ngoài việc theo đuổi về mặt vật lý, Chase after thường xuyên được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một nỗ lực kiên trì để đạt được điều gì đó đầy thách thức hoặc khó nắm bắt. Đây có thể là một giấc mơ cá nhân, một mục tiêu nghề nghiệp, thành công, sự giàu có, một cơ hội, hoặc thậm chí là những lý tưởng trừu tượng như sự thật hoặc công lý.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + chase after + Tân ngữ (mục tiêu, giấc mơ, thành công, cơ hội, danh vọng, v.v.)
  • Ví dụ 1: Despite many setbacks, she continued to chase after her lifelong dream of becoming a published author.
  • Ví dụ 2: Many young entrepreneurs chase after funding and recognition for their innovative ideas.

Trong ngữ cảnh này, Chase after làm nổi bật tham vọng, quyết tâm và thường là cam kết dài hạn. 'Tân ngữ' đang được theo đuổi thường là trừu tượng và đại diện cho thứ gì đó được coi trọng nhưng không dễ đạt được. Mặc dù thường mang tính tích cực, ngụ ý sự thúc đẩy và kiên trì (ví dụ: "chasing after a noble cause"), cụm từ đôi khi có thể mang một chút phê phán nếu cuộc theo đuổi có vẻ ám ảnh hoặc sai lầm (ví dụ: "He's always chasing after get-rich-quick schemes."). Trọng tâm ở đây là nỗ lực bền bỉ hơn là một hành động chạy duy nhất.

Nghĩa 3: Theo đuổi ai đó về mặt Tình cảm

Một cách sử dụng phổ biến khác theo nghĩa bóng của Chase after là mô tả hành động cố gắng giành lấy sự quan tâm hoặc tình cảm lãng mạn của ai đó, thường là với sự kiên trì đáng chú ý. Điều này ngụ ý tích cực tìm cách bắt đầu hoặc phát triển một mối quan hệ lãng mạn.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + chase after + Tân ngữ (người mà người ta có tình cảm lãng mạn)
  • Ví dụ 1: Tom has been chasing after Maria since they met at the party, sending her flowers and asking her out.
  • Ví dụ 2: In many romantic comedies, one character spends a significant amount of time chasing after another.

Ý nghĩa này tập trung vào những nỗ lực được thực hiện trong quá trình tán tỉnh. Thuật ngữ này có thể trung tính, chỉ đơn giản mô tả cuộc theo đuổi, hoặc nó có thể mang các ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và bản chất được nhận thức của cuộc theo đuổi. Nếu sự chú ý không được mong muốn hoặc quá mức, chasing after ai đó có thể bị nhìn nhận tiêu cực. Ngược lại, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được xem là một cử chỉ lãng mạn. Các sắc thái cảm xúc thường liên quan đến hy vọng, mong muốn và đôi khi là rủi ro thất vọng. Đó là một mô típ phổ biến trong các câu chuyện và cuộc thảo luận về các mối quan hệ, phản ánh nỗ lực tích cực mà một người đặt vào việc chinh phục trái tim người khác.

Xem thêm: Hiểu Cụm động từ Chalk up Cách Sử dụng Chính xác

Các Cụm từ Liên quan và Từ đồng nghĩa

Mở rộng vốn từ vựng của bạn không chỉ liên quan đến việc học từ mới mà còn hiểu sự khác biệt tinh tế của chúng. Mặc dù Chase after là một cụm động từ diễn đạt tuyệt vời, nhưng đôi khi một từ đồng nghĩa hoặc một cụm từ liên quan có thể nắm bắt ý nghĩa bạn muốn truyền đạt một cách chính xác hơn hoặc phù hợp với một giọng điệu cụ thể hơn. Biết các lựa chọn thay thế này sẽ làm cho tiếng Anh của bạn đa dạng và tinh tế hơn. Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa phổ biến cho Chase after, cùng với các sắc thái của chúng:

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ câu
PursueĐể theo dõi hoặc cố gắng bắt hoặc đạt được ai đó hoặc thứ gì đó, thường là một cách có hệ thống và trong một khoảng thời gian. Ám chỉ sự trang trọng hoặc nghiêm túc hơn.The scientist will pursue this line of inquiry until she finds an answer.
Run afterĐể đuổi theo ai đó hoặc thứ gì đó cụ thể bằng cách chạy; thường rất theo nghĩa đen và nhấn mạnh hành động vật lý.The little boy had to run after his hat when the wind blew it off.
SeekĐể cố gắng tìm hoặc đạt được điều gì đó, thường trừu tượng hoặc vô hình hơn. Có thể ngụ ý một cuộc tìm kiếm hoặc săn lùng.They moved to the countryside to seek a more peaceful way of life.
Go afterĐể cố gắng đạt được, thực hiện, hoặc đôi khi đối đầu với điều gì đó hoặc ai đó. Có thể ngụ ý sự quyết đoán hoặc trực tiếp.If you want that promotion, you need to actively go after it.
TrailĐể theo dấu, ký hiệu, hoặc mùi hương do ai đó hoặc thứ gì đó để lại, thường là lén lút hoặc qua một quãng đường.The private investigator was hired to trail the suspect discreetly.

Việc chọn động từ phù hợp phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh cụ thể và sắc thái ý nghĩa chính xác mà bạn muốn truyền đạt. Ví dụ, trong khi bạn có thể cuống cuồng chase after một chiếc xe buýt bạn vừa lỡ (ngụ ý một hành động vật lý tức thời, hơi tuyệt vọng), một học giả sẽ pursue một chủ đề nghiên cứu phức tạp (ngụ ý một nỗ lực có phương pháp hơn, trí tuệ và dài hạn). Tương tự, một đứa trẻ có thể tinh nghịch run after một người bạn trong trò chơi, rất cụ thể với hành động chạy vật lý. Đây là một thành phần của ý nghĩa theo nghĩa đen của chase after, nhưng chase after có thể mang ý nghĩa rộng hơn, đặc biệt là trong các nghĩa bóng liên quan đến mục tiêu hoặc tình cảm lãng mạn. Làm quen với những khác biệt này sẽ tăng thêm sự chính xác và phong phú cho các cách diễn đạt tiếng Anh của bạn, cho phép bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Xem thêm: Làm chủ kỹ năng Chair a meeting hiệu quả trong tiếng Anh

Thời gian Thực hành!

Bây giờ chúng ta đã khám phá ý nghĩa và cấu trúc của Chase after, cùng với các từ đồng nghĩa của nó, đã đến lúc kiểm tra kiến thức của bạn! Việc gợi lại tích cực thông qua thực hành là một trong những cách tốt nhất để củng cố hiểu biết của bạn về từ vựng mới. Đọc kỹ từng câu hỏi và chọn phương án phù hợp nhất. Chúc may mắn!

Question 1: Which sentence uses "chase after" to mean pursuing a goal? a) The cat will chase after the mouse if it sees it. b) My brother is determined to chase after his dream of becoming a pilot. c) Stop chasing after me; I need some space! d) The paparazzi often chase after celebrities for photos.

Correct answer: b

Question 2: Fill in the blank: "The reporters were relentlessly ________ the politician for a statement, hoping for an exclusive story." a) chasing up b) chasing down c) chasing after d) chasing out

Correct answer: c

Question 3: What is the primary implication when someone says they are "chasing after success"? a) They are physically running towards a specific location named Success. b) They are actively trying to avoid achieving success. c) They are working hard, persistently, and with dedication to achieve success. d) They are casually waiting and hoping that success will eventually find them without much effort.

Correct answer: c

Question 4: Which of the following is the closest synonym to "chase after" in the context of "The dog playfully chased after the rolling ball"? a) Ignore b) Run after c) Seek d) Avoid

Correct answer: b

Kết luận

Làm chủ các cụm động từ tiếng Anh như Chase after là một thành tựu thực sự có giá trị trong hành trình học ngôn ngữ của bạn. Như chúng ta đã khám phá trong suốt bài viết này, Chase after là một cụm động từ vô cùng linh hoạt. Các nghĩa của nó trải dài từ hành động theo đuổi vật lý, theo nghĩa đen, đến cuộc theo đuổi ẩn dụ hơn cho những giấc mơ tham vọng và những mối quan tâm lãng mạn. Bằng cách hiểu các cấu trúc khác nhau của nó, nhận biết các sắc thái của nó trong các ngữ cảnh khác nhau và làm quen với các từ đồng nghĩa của nó, giờ đây bạn đã được trang bị tốt hơn để sử dụng Chase after một cách chính xác và hiệu quả. Hãy nhớ rằng, thực hành nhất quán là chìa khóa. Hãy cố gắng tích hợp Chase after vào các cuộc trò chuyện và bài viết của bạn. Đừng ngừng chasing after các mục tiêu học tiếng Anh của bạn – sự trôi chảy mà bạn tìm kiếm nằm trong tầm tay!