Khám phá 'Bone Of Contention': Ý nghĩa, Cách dùng và Ví dụ trong Thành ngữ tiếng Anh

Học thành ngữ tiếng Anh có thể khó khăn, nhưng nó rất cần thiết để nghe tự nhiên hơn. Một cụm từ phổ biến mà bạn có thể gặp là "bone of contention". Cụm từ này đề cập đến một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể gây ra sự bất đồng hoặc tranh cãi giữa mọi người. Hiểu cách sử dụng "bone of contention" đúng cách sẽ nâng cao sự trôi chảy của bạn và giúp bạn nắm bắt các cuộc hội thoại tiếng Anh với nhiều sắc thái hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, các ngữ cảnh phổ biến, cách sử dụng và các cụm từ liên quan của nó, để bạn có thể tự tin thêm thành ngữ này vào từ vựng của mình.

Tìm hiểu thành ngữ Bone Of Contention

Mục lục

Ý nghĩa của 'Bone Of Contention' là gì?

Thành ngữ "bone of contention" đề cập đến chủ đề chính hoặc vấn đề cụ thể gây ra sự bất đồng, tranh cãi hoặc tranh chấp giữa hai hoặc nhiều người hoặc nhóm. Hãy tưởng tượng hai con chó đang tranh giành một chiếc xương duy nhất – chiếc xương đó là nguyên nhân của cuộc chiến giữa chúng. Tương tự, trong các tương tác của con người, "bone of contention" là một điều mà mọi người không thể đồng ý, dẫn đến xung đột kéo dài. Đó là một điểm bất đồng chính.

Xem thêm:

Khi nào bạn nên sử dụng 'Bone Of Contention'?

Thành ngữ này thường được sử dụng nhất trong các cuộc hội thoại và văn viết từ thân mật đến bán trang trọng khi thảo luận về một điểm bất đồng dai dẳng. Nó phù hợp khi bạn muốn làm nổi bật nguyên nhân trung tâm của một cuộc tranh cãi. Bạn có thể nghe thấy nó trong các cuộc thảo luận về chính trị, tranh chấp gia đình, bất đồng tại nơi làm việc, hoặc thậm chí giữa bạn bè tranh luận về một vấn đề.

Tuy nhiên, "bone of contention" có thể quá thân mật hoặc sáo rỗng đối với các bài báo học thuật rất trang trọng hoặc các tài liệu pháp lý chính thức, nơi các cụm từ như "subject of dispute" (chủ đề tranh chấp) hoặc "primary point of disagreement" (điểm bất đồng chính) có thể được ưu tiên hơn để có giọng điệu trung lập hơn. Tránh sử dụng nó khi sự bất đồng là tầm thường hoặc dễ dàng giải quyết, vì thành ngữ ngụ ý một vấn đề nghiêm trọng hoặc tái diễn hơn.

Lỗi thường gặp:

Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh mắc phải với "bone of contention" và cách khắc phục:

Lỗi thường gặpTại sao sai / Giải thíchCách sử dụng đúng / Cách khắc phục
Sử dụng "bones of contention" cho một vấn đề chính duy nhất.Thành ngữ ở dạng số ít ("bone") khi đề cập đến một nguyên nhân tranh chấp chính. "Bones" ngụ ý nhiều vấn đề khác nhau.Đối với một tranh chấp trung tâm duy nhất, hãy sử dụng "bone of contention." Nếu có nhiều vấn đề, bạn có thể nói "several bones of contention."
Nghĩ rằng nó đề cập đến xương thật, vật lý.Đó là một cách diễn đạt theo nghĩa bóng. Hình ảnh liên quan đến chó đánh nhau giành xương, nhưng ý nghĩa là về một chủ đề tranh luận.Tập trung vào ý nghĩa thành ngữ: chủ đề hoặc vấn đề cụ thể gây ra sự bất đồng.
Sử dụng nó cho những bất đồng nhỏ, được giải quyết nhanh chóng.Thành ngữ gợi ý một điểm xung đột quan trọng hơn, thường là liên tục hoặc dai dẳng.Dành "bone of contention" cho các vấn đề là nguồn tranh cãi nghiêm trọng hơn hoặc tái diễn.
Nói "a bone of contestation.""Contestation" là một từ hợp lệ có nghĩa là tranh chấp, nhưng thành ngữ được cố định là "contention."Luôn sử dụng cụm từ cố định "bone of contention."

Chúng ta sử dụng 'Bone Of Contention' như thế nào?

Về mặt ngữ pháp, "bone of contention" hoạt động như một cụm danh từ. Nó thường đề cập đến sự việc hoặc vấn đề cụ thể là nguyên nhân của một cuộc tranh cãi. Bạn sẽ thường thấy nó được sử dụng với động từ "to be" (is, was, has been, v.v.).

Dưới đây là một vài ví dụ:

  1. The unpaid bill became the bone of contention between the roommates.
  2. For years, the precise location of the border has been a bone of contention for the two countries.

Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:

Dưới đây là cách bạn thường thấy "bone of contention" được cấu trúc trong câu:

Mẫu/Cấu trúcCâu ví dụ sử dụng "Bone Of Contention"Giải thích ngắn gọn
The/A bone of contention + is/was/has been + [chủ ngữ/vấn đề/mệnh đề]"The main bone of contentionwas who would pay for the damages."Xác định chủ đề của tranh chấp là gì hoặc đã là gì.
[Chủ ngữ/Vấn đề/Mệnh đề] + is/was/has been + the/a bone of contention"Deciding on the new office layout is currently the bone of contention among the staff."Làm nổi bật điều cụ thể hoặc chủ đề đang gây ra tranh cãi.
The/A bone of contention between [Bên A] and [Bên B] + is/was + ..."The bone of contentionbetween the two departments was the allocation of resources."Chỉ rõ các bên tham gia vào tranh chấp và tranh chấp đó là gì.
There is/was/has been + a bone of contention + regarding/over [chủ ngữ/vấn đề]"There has been a longstanding bone of contentionregarding the inheritance."Cho biết sự tồn tại của một tranh chấp liên quan đến một chủ đề cụ thể.

Từ đồng nghĩa và Cụm từ liên quan cho 'Bone Of Contention'

Mặc dù "bone of contention" là một thành ngữ hữu ích, có những cách khác để diễn đạt ý tưởng tương tự. Hiểu những lựa chọn thay thế này có thể giúp bạn làm phong phú ngôn ngữ của mình và chọn cụm từ phù hợp nhất với ngữ cảnh. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt liên quan, cùng với sắc thái của chúng:

Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quanSắc thái/Giọng điệu/Tính trang trọngCâu ví dụ
Point of disagreementTrang trọng và trung lập hơn "bone of contention." Chỉ đơn giản nói rằng có một vấn đề."The quarterly budget report was a significant point of disagreement."
Subject of disputeThường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, pháp lý hoặc chính thức. Nghe nghiêm túc và khách quan."Ownership of the patent became the subject of dispute between the companies."
Sticking pointThân mật đến trung lập. Đề cập đến một vấn đề chưa được giải quyết ngăn cản sự tiến bộ hoặc thỏa thuận."The final clause in the contract was the sticking point during negotiations."
Apple of discordMang tính văn học hơn và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Đề cập đến thứ gây ra sự tranh giành, ghen tỵ hoặc cạnh tranh, thường bị nhiều người tranh giành."The beautiful trophy became an apple of discord among the competing teams."
Casus belliThuật ngữ tiếng Latin, rất trang trọng. Có nghĩa là một hành động hoặc sự kiện gây ra hoặc được dùng để biện minh cho chiến tranh."The assassination was the casus belli that triggered the conflict."
Point at issueTrung lập đến trang trọng. Đề cập đến vấn đề cụ thể đang được thảo luận hoặc tranh luận."The point at issue is whether the defendant was present at the scene."

Việc chọn cụm từ phù hợp phụ thuộc vào tính trang trọng của tình huống và sắc thái ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Đối với các tranh cãi hàng ngày, "bone of contention" thường là lựa chọn tốt.

Ví dụ Hội thoại tiếng Anh

Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn để minh họa cách sử dụng "bone of contention" trong cuộc trò chuyện tự nhiên:

Đoạn hội thoại 1: Bất đồng tại Văn phòng

  • Sarah: What's going on with Mark and Lisa? They seem really tense.
  • David: Oh, it's the new project deadline. That's been the bone of contention between them for weeks. Mark wants more time, but Lisa is firm on the original date.
  • Sarah: I see. Hopefully, they can sort it out soon.

Đoạn hội thoại 2: Thừa kế gia đình

  • Alex: I heard there was some trouble with Aunt Mary's will.
  • Ben: Yes, the old farmhouse. It's become a real bone of contention among the cousins. Everyone has a different idea of what should happen to it.
  • Alex: That's tough. Family disputes over property can be the worst.

Đoạn hội thoại 3: Nỗi lo của bạn cùng phòng

  • Chloe: Why are you so annoyed with Tom?
  • Liam: It's the cleaning schedule, or rather, his lack of sticking to it! It’s the main bone of contention in our apartment right now. I feel like I’m always the one tidying up.
  • Chloe: Ah, the classic roommate problem. You should try to talk it through calmly.

Những ví dụ này minh họa cách thành ngữ được sử dụng để xác định vấn đề trung tâm gây ra bất đồng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Thời gian thực hành!

Bạn đã sẵn sàng kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng "bone of contention" của mình chưa? Hãy thử những bài tập thú vị và hấp dẫn này! Chọn những bài tập phù hợp nhất với bạn.

1. Câu đố nhanh!

Chọn ý nghĩa hoặc cách sử dụng đúng cho "bone of contention" trong các câu/lựa chọn sau:

  1. The term "bone of contention" usually refers to:

    • a) A type of dog treat.
    • b) The main subject of an argument or dispute.
    • c) A friendly agreement.
    • d) A skeletal part of an animal.
  2. Which sentence uses "bone of contention" correctly?

    • a) The beautiful weather was a bone of contention for their picnic.
    • b) Their shared love for pizza was a bone of contention.
    • c) The fact that he always left the lights on became the bone of contention with his flatmate.
    • d) They had a bone of contention discussion and resolved it quickly.
  3. If something is a "bone of contention," it means it is:

    • a) Something everyone agrees on.
    • b) A source of conflict or disagreement.
    • c) A minor issue that is easily forgotten.
    • d) A topic of mutual interest.

(Answers: 1-b, 2-c, 3-b)

2. Trò chơi ghép thành ngữ (Mini-Game):

Ghép các phần đầu câu ở Cột A với các phần cuối câu đúng ở Cột B để tạo thành các câu hợp lý sử dụng khái niệm "bone of contention" hoặc các ý tưởng liên quan về sự bất đồng:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. The allocation of funding for the new parka) between the two neighbors for years.
2. Who would get the window seat was theb) was a major bone of contention during the city council meeting.
3. The disputed territory has been ac) bone of contention for the children on the long car ride.
4. His constant lateness for team meetingsd) became a serious bone of contention for his manager.

(Answers: 1-b, 2-c, 3-a, 4-d)

Kết luận: Giải quyết bất đồng bằng các cách diễn đạt tiếng Anh

Học các thành ngữ như "bone of contention" là một bước tuyệt vời để nắm vững tiếng Anh với nhiều sắc thái. Nó cho phép bạn diễn đạt những ý tưởng phức tạp, như nguyên nhân của một tranh chấp, một cách sinh động và tự nhiên hơn, giống như người bản ngữ. Mặc dù bất đồng là một phần của cuộc sống, việc hiểu các cách diễn đạt để mô tả chúng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu người khác tốt hơn. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy những thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh này trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của mình.

Một "bone of contention" phổ biến mà bạn đã quan sát hoặc trải nghiệm là gì, có thể theo cách hài hước? Chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận dưới đây!